000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4564 _d4564 |
||
008 | 211119b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a30000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a003.54 _bCh528 |
100 | 1 | _aĐặng Văn Chuyết | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết thông tin _cĐặng Văn Chuyết, Hà Quốc Trung |
260 |
_aH. _bBách khoa Hà Nội _c2011 |
||
300 |
_a131 tr. _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Đại học Bách Khoa Hà Nội | ||
520 | 3 | _aNội dung sách trình bày Khái niệm về hệ thống truyền tin. Xác suất và quá trình ngẫu nhiên. Thông tin và định lượng thông tin. Mã hiệu. Mã hoá nguồn. Mã hoá kênh. | |
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
700 | 1 | _aHà Quốc Trung | |
942 |
_2ddc _cBK |