000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4562 _d4562 |
||
008 | 211118b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c43000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a005.4 _bTh523 |
100 | 1 | _aHà Quang Thuỵ | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình hệ điều hành Unix - Linux _cHà Quang Thuỵ, Nguyễn Trí Thành |
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2011 |
||
300 |
_a295 tr. _bMinh họa _c24cm |
||
520 | 3 | _aSách trình bày một số nội dung khái quát về Linux và những kiến thức, kĩ năng cơ bản nhất để làm việc trong môi trường hệ điều hành Linux, quản lí mạng, quản lí vào - ra, lập trình, sử dụng tiện ích Linux. | |
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
700 | 1 | _aNguyễn Trí Thành | |
942 |
_2ddc _cBK |