000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4519 _d4519 |
||
008 | 210712b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a428.24 _bB556T |
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh chuyên ngành ô tô = _bAutomotive English _nPhần I _pHệ thống động cơ và khung gầm _cOBD Việt Nam |
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bOBD Việt Nam |
||
300 |
_a40 tr. _bMinh họa _c29cm |
||
520 | 3 | _aGiới thiệu các hệ thống, các chi tiết trên một chiếc xe ô tô theo một cách thực tế và chi tiết nhất. | |
653 | _aKỹ thuật ô tô | ||
710 | 2 | _aOBD Việt Nam | |
942 |
_2ddc _cBK |