000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4518 _d4518 |
||
008 | 210712b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a428.24 _bB556T |
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh chuyên ngành ô tô = _bAutomotive English _nPhần II _pHệ thống điện và các chi tiết trên xe _cOBD Việt Nam |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bOBD Việt Nam |
||
300 |
_a63 tr. _bMinh họa _c29cm |
||
520 | 3 | _aGiới thiệu các bộ phận thuộc về phần ngoại thất, nội thất của xe; các chi tiết thuộc hệ thống điện, các loại cảm biến và các công nghệ hiện đại đang được áp dụng trên các dòng xe hiện nay. | |
653 | _aKỹ thuật ô tô | ||
710 | 2 | _aOBD Việt Nam | |
942 |
_2ddc _cBK |