000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4484 _d4484 |
||
008 | 210630b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a915.97 _bT561 |
100 | 1 | _aNguyễn Phước Tương | |
245 | 1 | 0 |
_aHội An di sản thế giới _cNguyễn Phước Tương |
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bVăn nghệ Tp. Hồ Chí MInh _c2004 |
||
300 |
_a355 tr. _c21cm |
||
653 | _aQuản trị DV Du lịch và Lữ hành | ||
942 |
_2ddc _cBK |