000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4474 _d4474 |
||
008 | 210624b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786045434741 _c45000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a302.2 _bM312 |
100 | 1 | _aNguyễn Bá Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình nhập môn khoa học giao tiếp _cNguyễn Bá Minh |
260 |
_aH. _bĐại học Sư phạm _c2018 |
||
300 |
_a139 tr. _c21cm |
||
520 | 3 | _aGiới thiệu khoa học giao tiếp và hành vi giao tiếp; Quá trình giao tiếp với những kĩ năng giao tiếp; Cách rèn luyện kĩ năng giao tiếp. | |
653 | _aQuan hệ công chúng | ||
942 |
_2ddc _cBK |