000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4456 _d4456 |
||
008 | 210621b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c30000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a913.04 _bD500L |
245 | 0 | 0 |
_aDu lịch vòng quanh thế giới : _bTrung Quốc _cAnh Côi (Biên dịch) |
260 |
_aH. _bThanh niên _c2012 |
||
300 |
_a162 tr. _bMinh họa _c19cm |
||
520 | 3 | _aSách trình bày về đặc điểm dân tộc, địa lý, khí hậu, cảnh quan thiên nhiên, lịch sử, con người, giáo dục, văn hóa, ẩm thực,...của Trung Quốc. | |
653 | _aQuản trị du lịch | ||
700 | 1 |
_aAnh Côi _eBiên dịch |
|
942 |
_2ddc _cBK |