000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4451 _d4451 |
||
008 | 210512b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a616.007 _bKh507 |
100 | 1 | _aNguyễn Thy Khuê | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp nghiên cứu khoa học cơ bản _b : dành cho bác sĩ lâm sàng _cNguyễn Thy Khuê |
260 |
_aH. _bY học |
||
300 |
_a109 tr. _c27cm |
||
653 | _aY đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |