000 | 01580aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c442 _d442 |
||
008 | 140424s2014 ||||||viesd | ||
020 |
_a9786046606406 _c90000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a614.4 _bD302 |
100 | 1 | _aKrickeberg, Klaus | |
245 | 1 | 0 |
_aDịch tễ học - Chìa khoá của dự phòng _cKlaus Krickeberg, Phạm Thị Mỹ Hạnh, Phạm Văn Trọng ; B.s.: Klaus Krickeberg, Nguyễn Văn Sơn ; Dịch: Klaus Krickeberg... |
260 |
_aH. _bY học _c2014 |
||
300 |
_a259tr. _bbảng, hình vẽ _c27cm |
||
500 | _aTuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế công cộng. - Tên sách tiếng Anh: Epidemiology: Key to prevention | ||
520 | 3 | _aTrình bày khái niệm về dịch tễ học, cách sử dụng và ứng dụng dịch tễ học, một số nghiên cứu trường hợp và phân tích tình huống, cùng các kiến thức về bệnh nhiễm khuẩn, các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh tiêu chảy và tả, lao và sốt rét, viêm gan, HIV/AIDS... | |
655 | _aDược | ||
700 | 1 | _aPhạm Thị Mỹ Hạnh | |
700 | 1 |
_aPhạm Công Kiêm _edịch |
|
700 | 1 |
_aPhan Vũ Diễm Hằng _edịch |
|
700 | 1 | _aNguyễn Văn Sơn | |
700 | 1 | _aPhạm Văn Trọng | |
942 |
_2ddc _cBK |