000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4267 _d4267 |
||
008 | 201014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786045669365 _c45000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a641.5636 _bC101M |
245 | 0 | 0 |
_aCác món chay bổ dưỡng _cThanh Nguyên (Biên soạn) ; Triệu Thị Chơi (Cố vấn) |
260 |
_aIn lần thứ 5 _bPhụ nữ Việt Nam _c2019 |
||
300 |
_a63 tr. _bẢnh màu _c22cm |
||
520 | 3 | _aHướng dẫn cách chuẩn bị nguyên liệu và phương pháp chế biến những | |
653 | _aCông nghệ thực phẩm | ||
700 | 1 |
_aTriệu Thị Chơi _eCố vấn |
|
700 | 0 |
_aThanh Nguyên _eBiên soạn |
|
942 |
_2ddc _cBK |