000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4264 _d4264 |
||
008 | 180921b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786047511082 _c500000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a315.97 _bN305G |
245 | 0 | 0 |
_aNiên giám thống kê 2018 = _bStatistical yearbook of Viet Nam 2018 _cTổng cục Thống kê |
260 |
_aH. _bThống kê _c2019 |
||
300 |
_a1023 tr. _bBảng _c25cm |
||
500 | _aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh | ||
520 | _aBao gồm những số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế xã hội của cả nước và một số ngành, lĩnh vực năm 2018. | ||
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
942 |
_2ddc _cBK |