000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4252 _d4252 |
||
008 | 201007b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786046633471 _c45000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a616.0757 _bC561 |
100 | 1 | _aNguyễn Doãn Cường | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải phẫu X - quang : _bSách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học (Chuyên ngành kỹ thuật hình ảnh) _cNguyễn Doãn Cường (Chủ biên) ; Võ Bá Tùng, Nguyễn Hoàng Vũ (Biên soạn) |
260 |
_aH. _bY học _c2018 |
||
300 |
_a115 tr. _bMinh họa _c27cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | _aNội dung gồm: Giải phẫu X quang bộ xương tứ chi. Giải phẫu X quang cột sống. Giải phẫu X quang hệ tiết niệu, hệ tiêu hoá và gan mật, sọ mặt xoang, ngực. | |
653 | _aKỹ thuật hình ảnh | ||
700 | 1 |
_aVõ Bá Tùng _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Hoàng Vũ _eBiên soạn |
|
942 |
_2ddc _cBK |