000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4247 _d4247 |
||
008 | 201006b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786046627265 _c119000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a519.5 _bK89 |
100 | 1 | _aKrickeberg, Klaus | |
245 | 1 | 0 |
_aToán học và thống kê trong khoa học y tế = _bMathematics and statistics in the health sciences : Sách song ngữ Việt và Anh _cKlaus Krickeberg, Phan Vũ Diễm Hằng, Hoàng Đình Huề ; Phạm Công Khiêm |
260 |
_aH. _bY học _c2017 |
||
300 |
_a410 tr. _bMinh họa _c27cm |
||
500 | _aTuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế công cộng | ||
520 | 3 | _aGiới thiệu một số phương pháp toán thống kê thường dùng trong khoa học y tế: các phương pháp tất định; các phương pháp ngẫu nhiên, tập hợp và hàm, hàm trên các tập rời rạc, thống kê mô tả... ; trình bày các khái niệm, định nghĩa, kết quả và phương pháp trong thống kê toán học | |
653 | _aY đa khoa | ||
700 | 1 | _aPhan Vũ Diễm Hằng | |
700 | 1 | _aHoàng Đình Huề | |
700 | 1 |
_aPhạm Công Khiêm _eDịch |
|
942 |
_2ddc _cBK |