000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4246 _d4246 |
||
008 | 201006b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786046626985 _c79000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a613.1 _bK89 |
100 | 1 | _aKrickeberg, Klaus | |
245 | 1 | 0 |
_aSức khoẻ môi trường : _bCác nguyên lý cơ bản = Environmental health: Basic principles : Sách song ngữ Việt - Anh _cKlaus Krickeberg, Ngô Thị Bích Ngọc, Trương Công Đạt ; Nguyễn Xuân Hương (phiên dịch) |
260 |
_aH. _bY học _c2017 |
||
300 |
_a251 tr. _c27cm |
||
500 | _aTuyển tập các chủ đề cơ bản về y tế công cộng | ||
520 | 3 | _aTrình bày khái niệm cơ bản về sức khoẻ môi trường; một số nghiên cứu về những yếu tố nguy cơ gây bệnh đã thực hiện tại Việt Nam; vấn đề vệ sinh và sức khoẻ môi trường đối với bệnh nhiễm khuẩn và bệnh không nhiễm khuẩn. Giới thiệu các công cụ tiên tiến để nghiên cứu về sức khoẻ môi trường, những tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu đến sức khoẻ... | |
653 | _aDược học | ||
700 | 1 | _aNgô Thị Bích Ngọc | |
700 | 1 | _aTrương Công Đạt | |
700 | 1 |
_aNguyễn Xuân Hương _ePhiên dịch |
|
942 |
_2ddc _cBK |