000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4202 _d4202 |
||
008 | 200922b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786045570845 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a342.02 _bH305P |
245 | 0 | 0 |
_aHiến pháp cộng hòa liên bang Đức = _bGrundgesetz der Bundesrepublik Deutschland _cTiêu Dũng Tiến (dịch) |
260 |
_aH. _bHà Nội _c2020 |
||
300 |
_a201 tr. _c21cm |
||
653 | _aLuật học | ||
700 | 1 |
_aTiêu Dũng Tiến _eDịch |
|
942 |
_2ddc _cBK |