000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4201 _d4201 |
||
008 | 200922b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c45000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a624.154 _bĐ125 |
100 | 1 | _aNguyễn Hữu Đẩu | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp Osterberg đánh giá sức chịu tải của cọc khoan nhồi - Barrette _cNguyễn Hữu Đẩu, Phan Hiệp |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2011 |
||
300 |
_a146 tr. _bminh họa _c27cm |
||
520 | 3 | _aSách trình bày kết quả nghiên cứu và ứng dụng thực tế về công nghệ thử tải trọng tĩnh cho cọc khoan nhồi và cọc Barrette đường kính lớn theo phương pháp hộp tải trọng Osterberg ở nước ngoài cũng như trong nước. | |
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
700 | 1 | _aPhan Hiệp | |
942 |
_2ddc _cBK |