000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4195 _d4195 |
||
008 | 200918b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a691 _bGi108T |
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng _cNguyễn Cao Đức, Nguyễn Mạnh Phát, Trịnh Hồng Tùng, Phạm Hữu Hanh |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2013 |
||
300 |
_a98 tr. _bMinh họa _c27cm |
||
520 | 3 | _aNội dung sách trình bày các khái niệm, phương pháp thử, dụng cụ và thiết bị, trình tự tiến hành thí nghiệm, cách ghi chép và tính toán kết quả v.v của tất cả những chỉ tiêu kĩ thuật quan trọng của mỗi loại vật liệu xây dựng. | |
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
700 | 1 | _aNguyễn Mạnh Phát | |
700 | 1 | _aNguyễn Cao Đức | |
700 | 1 | _aPhạm Hữu Hanh | |
700 | 1 | _aTrịnh Hồng Tùng | |
942 |
_2ddc _cBK |