000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4191 _d4191 |
||
008 | 200918b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048225902 _c58000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a624.151 _bD107 |
100 | 1 | _aNguyễn Thanh Danh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thí nghiệm địa kỹ thuật xây dựng _cNguyễn Thanh Danh |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2018 |
||
300 |
_a91 tr. _bMinh họa _c27cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Xây dựng. Trường Đại học Xây dựng miền Trung | ||
520 | 3 | _aNội dung tài liệu gồm các bài thí nghiệm hiện trường và trong phòng phục vụ cho việc xác định các chỉ tiêu cơ lý của nền đất; những nội dung hướng dẫn cách trình bày một báo cáo kết quả thí nghiệm. | |
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 |
_2ddc _cBK |