000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4177 _d4177 |
||
008 | 200804b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 |
_223rd ed. _a382 _bV312 |
||
100 | 1 |
_aĐỗ Hữu Vinh _eBiên soạn |
|
245 | 1 |
_aTừ điển kinh tế ngoại thương và hàng hải Anh - Việt _cĐỗ Hữu Vinh (biên soạn) |
|
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bThống kê _c2008 |
||
300 |
_a1242tr. _c24cm |
||
653 | _aCơ bản | ||
942 |
_2ddc _cBK |