000 nam a22 7a 4500
999 _c4173
_d4173
008 180921b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c300000
082 0 4 _223rd ed.
_a315.97
_bN305G
245 0 0 _aNiên giám thống kê 2009 =
_bStatistical yearbook of Viet Nam 2009
_cTổng cục Thống kê
260 _aH.
_bThống kê
_c2010
300 _a831 tr.
_bBảng
_c25cm
500 _aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
653 _aQuản trị kinh doanh
942 _2ddc
_cBK