000 nam a22 7a 4500
999 _c4170
_d4170
008 180921b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c200000
082 0 4 _223rd ed.
_a315.97
_bN305G
245 0 0 _aNiên giám thống kê 2005 =
_bStatistical yearbook of Viet Nam 2005
_cTổng cục Thống kê
260 _aH.
_bThống kê
_c2006
300 _a738 tr.
_bBảng
_c25cm
500 _aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
653 _aQuản trị kinh doanh
942 _2ddc
_cBK