000 | 01247aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c417 _d417 |
||
008 | 140311s2014 ||||||viesd | ||
020 |
_a9786049116209 _c40000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a541 _bM678 |
100 | 1 |
_aMisenko, K. P. _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay tóm tắt các đại lượng hoá lý _cChủ biên: K. P. Misenko, A. A. Rabedev |
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bBách khoa Hà Nội _c2014 |
||
300 |
_a163tr. _bsơ đồ, bảng _c21cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ môn Hoá lý. - Dịch từ bản tiếng Nga: Kratki spravotrnik velitrin physico-khimitreckix | ||
520 | 3 | _aNội dung trình bày tóm tắt một số đại lượng hoá lí như: đại lượng nhiệt động đối với các đơn chất, hợp chất và ion trong dung dịch nước; nhiệt cháy của hợp chất hữu cơ ở điều kiện tiêu chuẩn; nhiệt hoà tan toàn phần của muối, axít và bazơ ở 25 độ C... | |
653 | _aSổ tay tóm tắt | ||
655 | _aCông nghệ Kỹ thuật hóa học | ||
700 | 1 |
_aRabedev, A. A. _eChủ biên |
|
942 |
_2ddc _cBK |