000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4167 _d4167 |
||
008 | 181103b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a315.97 _bN305G |
245 | 0 | 0 |
_aNiên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2010 = _b Statistical yearbook Can Tho city 2010 _cCục Thống kê thành phố Cần Thơ |
260 |
_aCần Thơ _bCục Thống kê TP. Cần Thơ _c2011 |
||
300 |
_a324 tr. _bBảng, biểu đồ _c29cm |
||
520 | 3 | _aNội dung bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh thực trạng tình hình kinh tế - xã hội của thành phố Cần Thơ. | |
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
942 |
_2ddc _cBK |