000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4166 _d4166 |
||
008 | 181103b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c180000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a315.97 _bN305G |
245 | 0 | 0 |
_aNiên giám thống kê 2004 = _bStatistical yearbook 2004 _cTổng cục Thống kê |
260 |
_aHà Nội _bThống kê _c2005 |
||
300 |
_a778 tr. _bBảng, biểu đồ _c25cm |
||
520 | 3 | _aNội dung bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh thực trạng tình hình kinh tế - xã hội của cả nước | |
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
942 |
_2ddc _cBK |