000 | 00868aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c401 _d401 |
||
008 | 101118s2010 ||||||viesd | ||
020 |
_a9786045800263 _c52000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a428 _bD255 |
100 | 1 | _aDavies, Russell Nuttall | |
245 | 1 | 0 |
_aĂn mặc ở đi lại = _b食衣住行 _cRussell Nuttall Davies |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTổng hợp _c2010 |
||
300 |
_a273tr. _c21cm _e+1 CD-ROM |
||
490 | 0 | _aEnglish for the real world. Đàm thoại tiếng Mỹ WTO toàn tập | |
520 | 3 | _aNội dung tài liệu hướng dẫn thực hành tiếng Anh theo các chủ đề: ăn, mặc, ở và đi lại | |
942 |
_2ddc _cBK |