000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3982 _d3982 |
||
008 | 200611b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786046481348 _c73000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a301.09597 _bT527T |
245 | 0 | 0 | _aTuyên truyền, giáo dục tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh góp phần xây dựng con người mới ở Việt Nam |
260 |
_aH. _bThanh niên _c2018 |
||
300 |
_a259 tr. _c21cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Khu di tích Chủ tịch Hồ Chí Minh tại phủ thủ Chủ tịch | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
942 |
_2ddc _cBK |