000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c372 _d372 |
||
008 | 171016b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c510000 | ||
082 | 1 | 4 |
_222rd ed. _a615.1 _bD557T |
245 | 1 | 0 |
_aDược thư quốc gia Việt Nam = _bVietnamese National drug formulary _cBộ Y tế |
250 | _aTái bản trọn bộ 600 chuyên luận | ||
260 |
_aH. _bY học _c2012 |
||
300 |
_a1326tr. _c25 cm |
||
655 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cBK |