000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3700 _d3700 |
||
008 | 200303b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048219635 _c169000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a363.7394 _bH100 |
100 | 1 | _aTrần Đức Hạ | |
245 | 1 | 0 |
_aHồ đô thị quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm = _bUrban lanks and ponds technical management and pollution control _cTrần Đức Hạ |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2016 |
||
300 |
_a349 tr. _bhình vẽ _c24cm |
||
520 | 3 | _aCuốn sách phân tích nguồn gốc hình thành và phân loại hồ đô thị theo chức năng và đặc điểm của chúng, nhận diện các tác nhân gây ô nhiễm và đánh giá khả năng tự làm sạch của ao hồ, tổng quan được kinh nghiệm kiểm soát chất lượng nước hồ đô thị trên thế giới, ..... | |
653 | _aQuản lý tài nguyên & Môi trường. | ||
942 |
_2ddc _cBK |