000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3685 _d3685 |
||
008 | 200224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c108000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a613.2 _bD312D |
245 | 0 | 0 |
_aDinh dưỡng cơ bản và xây dựng khẩu phần dinh dưỡng : _bTài liệu giảng dạy cử nhân y tế công cộng, định hướng dinh dưỡng và an toàn thực phẩm _cNguyễn Xuân Ninh (biên soạn) ;...[et al.] |
260 |
_aH. _bLao động xã hội _c2012 |
||
300 |
_a172 tr. _c25cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Y tế Công cộng | ||
653 | _aY Đa khoa | ||
700 | 1 |
_aNguyễn Xuân Ninh _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Công Khẩn _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aLê Thị Bạch Mai _eBiên soạn |
|
942 |
_2ddc _cBK |