000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3638 _d3638 |
||
008 | 200220b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a615.329 _bH561D |
245 | 0 | 0 | _aHướng dẫn sử dụng thuốc kháng sinh |
250 | _aXuất bản lần thứ 45 | ||
260 | _c2015 | ||
300 |
_a240 tr. _bbảng _c29cm |
||
653 | _aDược học | ||
942 |
_2ddc _cBK |