000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3633 _d3633 |
||
008 | 200220b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c23000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a610.28 _bTh120 |
100 | 1 |
_aPhí Văn Thâm _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiêu chuẩn trang thiết bị hóa chất cho các phòng thực tập của cơ sở đào tạo dược sĩ đại học _cPhí Văn Thâm (chủ biên) ; Phạm Quốc Bảo, Phạm Xuân Việt, ...(biên soạn) |
260 |
_aH. _b Y học _c2008 |
||
300 |
_a89 tr. _bbảng _c27cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | _a Nội dung gồm danh mục trang thiết bị cơ bản cho các phòng thực tập, danh mục hoá chất cho các phòng thực tập đào tạo Dược sĩ đại học, tiêu chuẩn trang thiết bị, hoá chất cho các phòng thực tập đào tạo Dược sĩ đại học. | |
653 | _aDược học | ||
700 | 1 | _aPhạm Quốc Bảo | |
700 | 1 | _aPhạm Xuân Việt | |
942 |
_2ddc _cBK |