000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3629 _d3629 |
||
008 | 200219b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c250000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a616.075 _bT120 |
100 | 1 |
_aTrần Hữu Tâm _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aAn toàn sinh học trong phòng xét nghiệm y khoa : _bSách dùng đào tạo liên tục cán bộ y tế _cTrần Hữu Tâm (chủ biên) ; Trương Quân Thụy, Võ Ngọc Quyên |
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH. _bY học _c2016 |
||
300 |
_a158 tr. _bMinh họa _c27cm |
||
500 | _aDDTTaS ghi: Trung tâm Kiểm chuẩn Xét nghiệm thành phố Hồ Chí Minh | ||
520 | 3 | _aNội dung về các yêu cầu trong thiết kế phòng xét nghiệm, sử dụng thiết bị/dụng cụ/hóa chất/bảo hộ…; xác định nhóm nguy cơ và các cấp độ an toàn sinh học; đảm bảo an toàn trong xử lý sự cố; quản lý chất thải y tế. | |
653 | _aXét nghiệm y học. | ||
700 | 1 | _aTrương Quân Thụy | |
700 | 1 | _aVõ Ngọc Quyên | |
942 |
_2ddc _cBK |