000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3627 _d3627 |
||
008 | 200219b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c303000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a617 _bS112T |
245 | 0 | 0 |
_aSổ tay thầy thuốc thực hành _nTập 2 _cĐặng Hanh Đệ (biên soạn) |
250 | _aTái bản lần thứ 9 có sữa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. _bY học _c2013 |
||
300 |
_a849 tr. _bMinh họa _c24cm |
||
520 | 3 | _aTập 2 nội dung thực hành gồm các chuyên khoa: Ngoại, gây mê hồi sức, sản phụ khoa, mắt, tai mũi họng, răng hàm mặt, da liễu, các bệnh truyền nhiễm, thần kinh, tâm thần, y học cổ truyền. | |
653 | _aDược học | ||
700 | 1 |
_aĐặng Hanh Đệ _eBiên soạn |
|
942 |
_2ddc _cBK |