000 nam a22 7a 4500
999 _c360
_d360
008 171015b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c45000
082 0 4 _223rd ed.
_bH507
_a617.550757
100 1 _aNguyễn Duy Huề
245 1 0 _aChẩn đoán hình ảnh chấn thương bụng
_cNguyễn Duy Huề
260 _aH.
_bY học
_c2010
300 _a94 tr.
653 _aChấn thương bụng
942 _2ddc
_cBK