000 nam a22 7a 4500
999 _c3568
_d3568
008 191220b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a9786045319338
_c40000
082 0 4 _223rd ed.
_a895.9221
_bH513
100 1 _aTrương Trí Hùng
245 1 0 _aMột nữa nhà quê :
_bThơ
_cTrương Trí Hùng
260 _aH.
_bHội nhà văn
_c2014
300 _a84 tr.
_c19cm
653 _aTham khảo
942 _2ddc
_cBK