000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3567 _d3567 |
||
008 | 191220b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786045871201 _c48000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a959.7043 _bO12 |
100 | 1 | _aOberdorfer, Don | |
245 | 1 | 0 |
_aTết! _cDon Oberdorfer ; Hà Nguyễn (dịch) |
260 |
_aTp Hồ Chí Minh _bTổng hợp Tp Hồ Chí Minh _c2018 |
||
300 |
_a234 tr. _c21cm |
||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
700 | 1 |
_aHà Nguyễn _eDịch |
|
942 |
_2ddc _cBK |