000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3527 _d3527 |
||
008 | 191031b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786049049453 _c36000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a363.7394 _bGi103P |
110 | 1 | _aTổng cục biển và hải đảo | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải pháp kiểm soát, khắc phục và giảm thiểu thiệt hại từ sự cố môi trường biển _cTổng cục biển và hải đảo |
260 |
_aH. _bTài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam _c2016 |
||
300 |
_a143 tr. _bminh họa, biểu bảng _c21cm |
||
520 | 3 | _aSách trình bày khái niệm, nguyên nhân, thiệt hại và giải pháp giảm thiểu thiệt hại từ các sự cố môi trường biển như: tràn dầu trên biển, thủy triều đỏ, sinh vật ngoại lai xâm phạm. | |
653 | _aQuản lý tài nguyên & môi trường | ||
942 |
_2ddc _cBK |