000 | 01378nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c351 _d351 |
||
008 | 130624s2012####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a616.9 _bNg528 |
100 | 1 | _aĐoàn, Thị Nguyệt | |
245 | 1 |
_aVi sinh vật : _bDùng cho đối tượng kỹ thuật viên cao đẳng Xét nghiệm _cĐoàn Thị Nguyệt |
|
260 |
_aH. _bY học _c2012 |
||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aXét nghiệm | ||
653 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |