000 nam a22 7a 4500
999 _c3436
_d3436
008 190921b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c40000
082 0 4 _223rd ed.
_a895.92214
_bTr312
100 0 _aCông Trình
245 1 0 _aLẽ sống
_cCông Trình
260 _aCà Mau
_bPhương Đông
_c2006
300 _a115 tr.
_c19cm
500 _aTập thơ
653 _aSách tham khảo
942 _2ddc
_cBK