000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3434 _d3434 |
||
008 | 190921b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a895.9223 _bKh103 |
100 | 1 | _aĐặng Văn Khải | |
245 | 1 | 0 |
_aNgày cũ đi xa _cĐặng Văn Khải |
260 |
_aAn Giang _bVăn nghệ An Giang _c1999 |
||
300 |
_a45 tr. _c19cm |
||
500 | _aTập thơ | ||
653 | _aSách tham khảo | ||
942 |
_2ddc _cBK |