000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3417 _d3417 |
||
008 | 190919b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | 0 | 4 |
_a9786046950370 _c121000 |
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a895.9223008 _bTh102 |
100 | 1 | _aThạch Lam | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập Thạch Lam _cThạch Lam |
260 |
_aH. _bVăn học _c2015 |
||
300 |
_a615 tr. _c21cm |
||
653 | _aSách tham khảo | ||
942 |
_2ddc _cBK |