000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3416 _d3416 |
||
008 | 190919b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786046966937 _c140000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a895.922331 _bH406 |
100 | 1 | _aNguyễn Công Hoan | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập Nguyễn Công Hoan _cNguyễn Công Hoan |
260 |
_aH. _bVăn học _c2015 |
||
300 |
_a699 tr. _c21cm |
||
653 | _aSách tham khảo | ||
942 |
_2ddc _cBK |