000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3402 _d3402 |
||
008 | 190916b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a895.9223 _bV115 |
100 | 1 | _aChính Văn | |
245 | 1 | 0 |
_aNấm trên gỗ mục _cChính Văn |
260 |
_aAn Giang _bVăn nghệ An Giang _c2003 |
||
300 |
_a131 tr. _c19cm |
||
653 | _aSách tham khảo | ||
942 |
_2ddc _cBK |