000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3360 _d3360 |
||
008 | 190913b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786046976479 _c46000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a895.922331 _bPh513 |
100 | 1 | _aVũ Trọng Phụng | |
245 | 1 | 0 |
_aSố đỏ _cVũ Trọng Phụng |
260 |
_aH. _bVăn học _c2016 |
||
300 |
_a255 tr. _c18cm |
||
653 | _aSách tham khảo | ||
942 |
_2ddc _cBK |