000 | 00774aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c335 _d335 |
||
008 | 160619s2016 ||||||viesd | ||
020 |
_a9786046239635 _c198000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a428.0076 _bPh561 |
100 | 1 | _aVũ Thị Mai Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aRèn kỹ năng làm bài đọc hiểu môn tiếng Anh _cVũ Thị Mai Phương |
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2015 |
||
300 |
_a463tr. _bbảng _c24cm |
||
653 | _aSách luyện thi | ||
655 | 7 | _aCơ bản | |
942 |
_2ddc _cBK |