000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3346 _d3346 |
||
008 | 190912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048672003 _c179000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a133.54 _bH401 |
100 | 1 | _aThiệu Vĩ Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu nhân tướng học theo Kinh Dịch _cThiệu Vĩ Hoa ; Cổ Đồ Thư (dịch, chú giải) |
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2016 |
||
300 |
_a359 tr. _bminh họa _c27cm |
||
520 | 3 | _aSách giải thích và chú giải chi tiết về ý nghĩa nhân tướng học của từng bộ phận theo Kinh Dịch như: xương đầu và xương mặt, 12 cung, 13 bộ vị, ngũ hình, tai, trán, ấn đường, lông mày, mắt, mũi, gò má, nhân trung, pháp lệnh, miệng, môi, lưỡi, răng, địa các, tai cốt... | |
653 | _aSách tham khảo | ||
700 | 1 |
_aCổ Đồ Thư _eDịch, chú giải |
|
942 |
_2ddc _cBK |