000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3338 _d3338 |
||
008 | 190911b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a629.2 _bT550/ph.1 |
245 | 0 | 0 |
_aTư liệu cơ bản kiến thức nhập môn ngành công nghệ kĩ thuật ô tô _nPhần 1 |
300 |
_a115 tr. _bhình vẽ _c27cm |
||
653 | _aCông nghệ kỹ thuật ô tô | ||
942 |
_2ddc _cBK |