000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3336 _d3336 |
||
008 | 190911b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 |
_223rd ed. _a692 _bH250 |
||
245 | 0 | 0 | _aHệ thống điều hòa không khí trên ô tô |
300 |
_a75 tr. _bhình vẽ _c27cm |
||
653 | _aCông nghệ kỹ thuật ô tô | ||
942 |
_2ddc _cBK |