000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3333 _d3333 |
||
008 | 190911b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a629 _bĐ116 |
100 | 1 | _aĐặng Vũ Minh Đăng | |
245 | 1 | 0 |
_aBài giảng thực tập làm đồng và sữa chữa thân xe _cĐặng Vũ Minh Đăng |
300 |
_a76 tr. _bhình vẽ _c27cm |
||
653 | _aCông nghệ kỹ thuật ô tô | ||
942 |
_2ddc _cBK |