000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3330 _d3330 |
||
008 | 190911b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a621 _bT462 |
100 | 1 |
_aLê Xuân Tới _eBiên soạn |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thực tập động cơ Diesel _cLê Xuân Tới (biên soạn) ; Châu Quang Hải (hiệu chỉnh) |
300 |
_a166 tr. _bhình vẽ _c27cm |
||
653 | _aCơ khí động lực | ||
700 | 1 |
_aChâu Quang Hải _eHiệu chỉnh |
|
942 |
_2ddc _cBK |